Có 2 kết quả:
难民营 nàn mín yíng ㄋㄢˋ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄥˊ • 難民營 nàn mín yíng ㄋㄢˋ ㄇㄧㄣˊ ㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
refugee camp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
refugee camp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0